Có 3 kết quả:

分权 fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ分權 fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ酚醛 fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

separation of powers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

separation of powers

Bình luận 0

fēn quán ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) phenolic aldehyde
(2) phenolic resin (used to manufacture bakelite)

Bình luận 0